Có 6 kết quả:
媵侍 yìng shì ㄧㄥˋ ㄕˋ • 应市 yìng shì ㄧㄥˋ ㄕˋ • 应试 yìng shì ㄧㄥˋ ㄕˋ • 應市 yìng shì ㄧㄥˋ ㄕˋ • 應試 yìng shì ㄧㄥˋ ㄕˋ • 硬是 yìng shì ㄧㄥˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
concubine (old)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to respond to the market
(2) to buy or sell according to market conditions
(2) to buy or sell according to market conditions
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take an exam
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to respond to the market
(2) to buy or sell according to market conditions
(2) to buy or sell according to market conditions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take an exam
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just
(2) simply
(3) stubbornly
(4) really
(2) simply
(3) stubbornly
(4) really
Bình luận 0